Có 2 kết quả:
驕矜 jiāo jīn ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄣ • 骄矜 jiāo jīn ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haughty
(2) proud
(2) proud
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haughty
(2) proud
(2) proud
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0